Characters remaining: 500/500
Translation

gián viện

Academic
Friendly

Từ "gián viện" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán, được cấu thành từ hai phần: "gián" có nghĩa là "can thiệp" hoặc "can dự", "viện" nghĩa là "cơ quan" hoặc "viện". Vậy nên, "gián viện" có thể hiểu cơ quan nhiệm vụ can thiệp, giám sát, hoặc tư vấn cho vua.

Định nghĩa:
  • Gián viện: cơ quan của gián quan, chức năng can thiệp, giám sát việc quản lý nhà nước tư vấn cho vua trong các quyết định chính trị, hành chính.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong lịch sử, gián viện đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành đất nước."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Những ý kiến của gián viện thường được xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng của vua."
    • "Gián viện không chỉ cơ quan tư vấn còn nơi phản ánh tiếng nói của nhân dân."
Phân biệt các biến thể:
  • Gián quan: người thuộc gián viện, nhiệm vụ tư vấn can thiệp vào các vấn đề chính trị.
  • Viện: Có thể dùng để chỉ các cơ quan, tổ chức khác trong xã hội, như viện nghiên cứu, viện hàn lâm, nhưng không nhất thiết chức năng giám sát hay can thiệp như gián viện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cơ quan: Một thuật ngữ chung hơn, chỉ mọi tổ chức hoặc bộ phận trong hành chính nhà nước.
  • Tư vấn: Có nghĩacung cấp ý kiến, nhưng không nhất thiết quyền lực như gián viện.
  • Giám sát: Tương tự, nhưng thường chỉ liên quan đến việc theo dõi, kiểm tra chứ không yếu tố can thiệp.
Liên quan:
  • Từ "gián viện" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt trong các tài liệu về chế độ phong kiến ở Việt Nam.
  • Có thể liên hệ đến các cơ quan hiện đại như "ủy ban" hay "cơ quan tư vấn", nhưng chúng chức năng quyền hạn khác.
  1. cơ quan của gián quan làm việc, cơ quan nhiệm vụ can vua

Comments and discussion on the word "gián viện"